🔍 Search: BỊ TÚM CỔ CHÂN
🌟 BỊ TÚM CỔ CHÂN @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
발목(을) 잡히다
-
1
어떠한 일에 꽉 잡혀서 벗어나지 못하다.
1 BỊ TÚM CỔ CHÂN: Bị vướng chặt vào việc gì đó không thể thoát ra được. -
2
남에게 약점을 잡히다.
2 BỊ TÚM CỔ CHÂN: Bị người khác nắm điểm yếu.
-
1
어떠한 일에 꽉 잡혀서 벗어나지 못하다.